Có 2 kết quả:
乖忤 guāi wǔ ㄍㄨㄞ ㄨˇ • 乖迕 guāi wǔ ㄍㄨㄞ ㄨˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) stubborn
(2) contrary
(3) disobedient
(2) contrary
(3) disobedient
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) stubborn
(2) contrary
(3) disobedient
(2) contrary
(3) disobedient
Bình luận 0